Tủ dụng cụ CSPS 203 cm – 10 hộc kéo
Model: VNTC20310BB1S
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS
|
1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS
|
Kích thước sử dụng
Assembled dimension
|
Kích thước tổng: 203cm Ngang x 61cm Sâu x 181cm Cao
Chi Tiết:
Tủ dưới/ Cabinet: 155cm W x 61cm D x 105cm H.
Tủ trên/ Chest: 155cm W x 61cm D x 76cm H.
Tủ đứng/ Locker: 48cm W x 54cm D x 181cm H.
|
Khối lượng sử dụng
Net weight
|
Tủ dưới/ Cabinet: 179 kg.
Tủ trên/ Chest: 78 kg.
Tủ đứng/ Locker: 69 kg.
|
Bảo hành
Warranty
|
02 năm.
02 years.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
Tổng tải trọng
Overall capacity
|
Tủ dưới/ Cabinet: 544 kg.
Tủ trên/ Chest: 362 kg.
Tủ đứng/ Locker: 227 kg.
|
Hộc kéo
Drawers
|
Số lượng / Quantity: 10.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 45 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.
|
Ngăn tủ
Compartments
|
Ngăn nắp: Số lượng: 01.
Ngăn di động tủ đứng: Số lượng: 02.
|
3. KHÁC / OTHERS
|
Khóa
Locks
|
Khóa nắp / Lid lock: 01.
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
Khóa tủ đứng/ Locker lock: 01.
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu / Colour: đen / glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
Bánh xe
Wheels
|
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
|
Đèn led
Led light
|
Số lượng/ Quantity: 01.
Kích thước/ Dimension: 25cm W x 6cm D x 3cm H.
Khối lượng/ Weight: 0.3 kg.
|

Chứa dụng cụ, đồ nghề, văn phòng phẩm, quần áo. Di động.
Phù hợp với nhà máy, garage, cửa hàng, văn phòng.
Sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ,
Sản phẩm của CSPS ray trượt bi, Sơn tĩnh điện.