1.THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECIFICATIONS :
Kích thước đóng gói/ Package dimension: 62cm W x cm D x 86cm H
Khối lượng đóng gói/ Grass weight: 39 kg
Kích thước sản phẩm/ Product dimension: 61cm W x 40cm D x 94cm H (Including the height of Casters)
Khối lượng sản phẩm/ Net weight: 37.kg
Bảo hành/ Warranty: 2 năm / 2 years.
2.TẢI TRỌNG / CAPACITY
Tổng tải trọng/ Overall capacity:
+ Tổng: 450 kg
+ Tủ / Door base cabinet: 450 kg. Quantiny: 01
+ Hộc kéo nhỏ/ Small Drawer: 45 kg/ Drawer. Quantiny: 01
Hộc kéo/ Drawers:
+ Hộc kéo/ Drawer: 61cm W x 40cm D x 76cm H. Số lượng/ Quantiny: 01
+ Sử dụng ray trượt bi 3 tầng / Ball bearing slides.
+ Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.
+ Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.
3.KHÁC / OTHERS
Sơn phủ/ Coating:
Màu / Color: Đen nhám / Matt Black
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Pawder coating technalogy.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
4.TIÊU CHUẨN / STANDARDS
Ngoại quan: 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
Sơn phủ: ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
ASTM D2794: impact test.
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
Thép: ASTM A1008: standard specification for steel.
Chức năng: ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.