Kích thước sử dụng
Assembled dimension
|
132cm W x 46cm D x 96cm H.
|
Khối lượng sử dụng
Net weight
|
95 kg.
|
Bảo hành
Warranty
|
02 năm.
02 years.
|
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY
|
Tổng tải trọng
Overall capacity
|
450 kg.
|
Hộc kéo
Drawers
|
Số lượng / Quantity: 10 drawers.
Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.
Tải trọng / Capacity: 34 kg / hộc kéo.
Chu kỳ đóng mở / Usage cycle: 40,000 lần.
|
3. KHÁC / OTHERS
|
Mặt bàn
Top wood
|
Loại gỗ/ Kind of wood: Solid wood.
Độ dày/ Thickness: 2.5cm.
|
Khóa
Locks
|
Khóa hộc kéo / Drawers lock: 01. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.
|
Sơn phủ
Coating
|
Màu / Colour: đen / glossy black.
Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.
Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.
|
Bánh xe
Wheels
|
02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).
02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).
|
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS
|
Ngoại quan
Appearance
|
-
16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.
-
16 CFR 1303: lead-containing paint test.
|
Sơn phủ
Coating
|
-
ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.
-
ASTM D3363 (mod.): hardness test.
-
ASTM D2794: impact test.
-
ASTM D4752: Solvent resistance rub test.
-
ASTM D3359: Cross-cut tape test.
|
Thép
Steel
|
-
ASTM A1008: standard specification for steel.
|
Chức năng
Function
|
-
ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
|
Tool cabinet with top wood which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.
-
10 HỘC KÉO / 10 MULTI – SIZED DRAWERS.
-
TẢI TRỌNG 450 KG / CAPACITY 450 KGS.
-
BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.
-
TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.
-
DI CHUYỂN LINH HOẠT / FLEXIBLE MOVEMENT.